--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài giỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài giỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài giỏi
+ adj
gifted
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
tài giỏi
:
gifted
+
ếnh
:
Swell (nói về bụng)Uống nhiều nước quá ễnh bụngTo have a swelling belly for having drunk too munch water.
+
earl marshal
:
Sỹ quan thuộc người dòng dõi quý tộc Anh, người tổ chức diễu hành của hoàng gia và các nghi lễ khác
+
huyền ảo
:
illusory, visionnary, fanciful, subtilMột cảnh huyền ảoA fanciful scenery, an errie scenery
+
fatherless
:
không có cha, không có bố, mồ côi cha